Danh mục sản phẩm
HÓA CHẤT MỸ PHẨM
- ZEMEA PROPANDIOL
- REPOLY 315
- Copper Tripeptide-1
- Acetylhexapeptide-3
- Vanilly butyl ether (VBE)
- Lake sunset
- Lake carmoisine
- Lake tartrazine
- Lake brilliant blue
- Lake erythrosine
- Lake allura red
- Hydroxypropyl methyl cellulose
- D-Panthenol 98% (Vitamin B5)
- Allantoin - USP
- Ferulic acid
- Phenoxyethanol
- Tipaque CR-50
- Vitamin B3 (Ninacin 100 ppm)
- Vitamin B3 (Ninacin 1000 ppm)
- Glutathione
- Release Retinol 10%
- Kojic Acid
- PEG-40 Hydrogenated Castor Oil
- Refined Candelilla Wax
- Cetosteary Alcohol 60:40
- Acid Kojic Dipalmitate
- Beta arbutin
- Alpha Arbutin
- Tranexamic Acid
- Sodium Ascorbyl Phosphate
- Piroctone Olamine
- Coenzyme Q10
- Hydroxyethyl cellulose
- AHA
- Finsolv TPP
- BHA (Salicylic)
- Vitamin E
- Titanium Dioxide
- Vitamin C
- Ascorbyl Palmitate
- Bakuchiol
- Hyaluronic acid
- PPG-20 Methyl Glucose Ether .
- Chlorhexidine Gluconate 20%
- Sodium Benzoate
- D-Panthenol
- Climbazole
HƯƠNG LIỆU MỸ PHẨM
CHIẾT XUẤT THIÊN NHIÊN
BỘT TRÁI CÂY
TINH DẦU THIÊN NHIÊN
HƯƠNG LIỆU NẾN , NHANG
HƯƠNG LIỆU NGÀNH SƠN
HƯƠNG LIỆU DẦU NHỚT
HÓA CHẤT KHỬ TRÙNG
HÓA CHẤT SƠN VÀ XÂY DỰNG
MÀU
Tin tức - sự kiện
CHLORHEXIDINE DIHYDROCHLORIDE/HYDROCHLORIDE
- Lượt xem: 163
- Mô tả ngắn:
Chlorhexidine dihydrochloride - Hydrochloride
Mã Cas: 3697-42-5
Độ tinh khiết: 95%
Trọng lượng phân tử: 578.37
Công thức phân tử: C22H32C14N10
Xuất xứ: Trung Quốc
- Trong Lĩnh vực y tế, trong mỹ phẩm.
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Công dụng :
+ Chất chống vi khuẩn hoạt động như một chất ức chế MMP-2 và MMP-9 metallicoproteinase, chất khử trùng cho da dùng trong ngành chăm sóc sức khỏe.
+ Chất bảo quản.
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT HOA MAI
Địa chỉ: 133/36A Liên Khu 4- 5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TPHCM.
Tel : (028) 866 834 779 Fax : (08) 730 34 779.
Email : Hoamaifragrance@gmail.com MST : 03 11 49 45 13.
Sản phẩm cùng loại
CHLORHEXIDINE/HIBITANE/CHLORHEXIDINE...
Chlorhexidine/Hibitane/Chlorhexidine Base
Tên thay thế: 1,6 - Bis (4-chloro-phenylbiguanido)henane
Mã Cas: 55-56-1
Trọng...

CHLORHEXIDINE ACETATE/...
Chlorhexidine acetate/diacetate
Mã cas: 56-95-1
Độ tinh khiết: 99%
Trọng lượng phân tử: 625.55
Công thức...

CHLORHEXIDINE GLUCONATE...
Chlorhexidine Pluconate Powder
Tên : Chlorhexidine Pluconate Powder
Màu : ...

1,6 - BIS(CYANOGUANI...
1,6-Bis(cyanoguanidino)hexane
Tên thay thế : N',N''''-Dicyano-N,N'''-hexanediyl-di-guanidine; N,N'''-1,6-Hexanediylbis(N'-cyanoguanidine)
Mã...

ETHYLENDIAMINE DIHYD...
Ethylenediamine dihydrochloride
Mã cas: 333-18-6
Độ tinh khiết: 98%
Trọng lượng phân tử: 133.02
Công thức...

PHENOLPHTALEIN
Phenolphtalein
Mã Cas: 77-09-8
Trọng lượng phân tử: 318,328g mol-1
Công thức phân tử: C20H14O4
Xuất xứ:...

DIDECYL DIMETHYL AMMONIUM...
Didecyl dimethyl ammonium chloride
Mã Cas: 7173-51-5
Trọng lượng phân tử: 362.08g/mol
Công thức hóa học: C22H48CIN
Xuất...

BENZETHONIUM CHLORID...
Benzethonium chloride
Mã Cas: 121-54-0
Khối lượng phân tử: 448.08g/mol
Công thức hóa học: C27H42CLNO2
Xuất...

BENZALKONIUM CHLORIDE...
Benzalkonium chloride solution (50%/80%)
Mã Cas: 63449-41-2
Công thức hóa học: C21H38NCL
Xuất xứ: China
Kiểm...

POLYHEXAMETHYLEN GUANIDINE...
Polyhexamethylen guanidine hydrochloride powder
Mã Cas: 57028-96-3
Công thức hóa học: (C7H15N3)n-x(HCL)
Xuất xứ:...

POLYHEXAMETHYLEN GUANIDINE...
Polyhexamethylen guanidine hydrochloride crystal
Mã Cas: 57028-96-3
Công thức hóa học: (C17H15N3)n-x(HCL)
Xuất xứ:...

POLYHEXAMETHYLEN GUANIDINE...
Polyhexamethylen guanidine hydrochloride solution
Mã CAS : 57028-96-3
Công thức hóa học ...

Tỷ giá
video