Danh mục sản phẩm
HÓA CHẤT MỸ PHẨM
- ZEMEA PROPANDIOL
- REPOLY 315
- Copper Tripeptide-1
- Acetylhexapeptide-3
- Vanilly butyl ether (VBE)
- Lake sunset
- Lake carmoisine
- Lake tartrazine
- Lake brilliant blue
- Lake erythrosine
- Lake allura red
- Hydroxypropyl methyl cellulose
- D-Panthenol 98% (Vitamin B5)
- Allantoin - USP
- Ferulic acid
- Phenoxyethanol
- Tipaque CR-50
- Vitamin B3 (Ninacin 100 ppm)
- Vitamin B3 (Ninacin 1000 ppm)
- Glutathione
- Release Retinol 10%
- Kojic Acid
- PEG-40 Hydrogenated Castor Oil
- Refined Candelilla Wax
- Cetosteary Alcohol 60:40
- Acid Kojic Dipalmitate
- Beta arbutin
- Alpha Arbutin
- Tranexamic Acid
- Sodium Ascorbyl Phosphate
- Piroctone Olamine
- Coenzyme Q10
- Hydroxyethyl cellulose
- AHA
- Finsolv TPP
- BHA (Salicylic)
- Vitamin E
- Titanium Dioxide
- Vitamin C
- Ascorbyl Palmitate
- Bakuchiol
- Hyaluronic acid
- PPG-20 Methyl Glucose Ether .
- Chlorhexidine Gluconate 20%
- Sodium Benzoate
- D-Panthenol
- Climbazole
HƯƠNG LIỆU MỸ PHẨM
CHIẾT XUẤT THIÊN NHIÊN
BỘT TRÁI CÂY
TINH DẦU THIÊN NHIÊN
HƯƠNG LIỆU NẾN , NHANG
HƯƠNG LIỆU NGÀNH SƠN
HƯƠNG LIỆU DẦU NHỚT
HÓA CHẤT KHỬ TRÙNG
HÓA CHẤT SƠN VÀ XÂY DỰNG
MÀU
Tin tức - sự kiện
POLYHEXAMETHYLEN GUANIDINE HYDROCHLORIDE POWDER
- Lượt xem: 152
- Mô tả ngắn:
Polyhexamethylen guanidine hydrochloride powder
Mã Cas: 57028-96-3
Công thức hóa học: (C7H15N3)n-x(HCL)
Xuất xứ: China
Kiểm nghiệm: 95%,99%,50%,25%
-Trong lĩnh vực nông nghiệp: nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi khai thác và các ngành công nghiệp khác..
-Trong ngành xử lý nước thải.
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Công dụng của Polyhexamethylen guanidine hydrochloride powder:
+ Tác dụng diệt khuẩn hoàn toàn trên Escherichia coli, Staphylococcus aureus, Candida albicans, Neisseria gonorrhoeae và vi khuẩn khử sulfate, vi khuẩn sắt và vi khuẩn hoại sinh
+ Khử trùng
+ Có tác dụng phòng ngừa, điều trị và tăng thu nhập tốt đối với xử lý hạt giống cây trồng và nấm mốc xám, Sclerotinia, thối rễ, bệnh dịch, bệnh than, bệnh cảm, thiệt hại bọ cánh cứng.
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT HOA MAI
Địa chỉ: 133/36A Liên Khu 4- 5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TPHCM.
Tel : (028) 866 834 779 Fax : (08) 730 34 779.
Email : Hoamaifragrance@gmail.com MST : 03 11 49 45 13.
Sản phẩm cùng loại
CHLORHEXIDINE/HIBITANE/CHLORHEXIDINE...
Chlorhexidine/Hibitane/Chlorhexidine Base
Tên thay thế: 1,6 - Bis (4-chloro-phenylbiguanido)henane
Mã Cas: 55-56-1
Trọng...

CHLORHEXIDINE DIHYDR...
Chlorhexidine dihydrochloride - Hydrochloride
Mã Cas: 3697-42-5
Độ tinh khiết: 95%
Trọng lượng phân tử: 578.37
Công...

CHLORHEXIDINE ACETATE/...
Chlorhexidine acetate/diacetate
Mã cas: 56-95-1
Độ tinh khiết: 99%
Trọng lượng phân tử: 625.55
Công thức...

CHLORHEXIDINE GLUCONATE...
Chlorhexidine Pluconate Powder
Tên : Chlorhexidine Pluconate Powder
Màu : ...

1,6 - BIS(CYANOGUANI...
1,6-Bis(cyanoguanidino)hexane
Tên thay thế : N',N''''-Dicyano-N,N'''-hexanediyl-di-guanidine; N,N'''-1,6-Hexanediylbis(N'-cyanoguanidine)
Mã...

ETHYLENDIAMINE DIHYD...
Ethylenediamine dihydrochloride
Mã cas: 333-18-6
Độ tinh khiết: 98%
Trọng lượng phân tử: 133.02
Công thức...

PHENOLPHTALEIN
Phenolphtalein
Mã Cas: 77-09-8
Trọng lượng phân tử: 318,328g mol-1
Công thức phân tử: C20H14O4
Xuất xứ:...

DIDECYL DIMETHYL AMMONIUM...
Didecyl dimethyl ammonium chloride
Mã Cas: 7173-51-5
Trọng lượng phân tử: 362.08g/mol
Công thức hóa học: C22H48CIN
Xuất...

BENZETHONIUM CHLORID...
Benzethonium chloride
Mã Cas: 121-54-0
Khối lượng phân tử: 448.08g/mol
Công thức hóa học: C27H42CLNO2
Xuất...

BENZALKONIUM CHLORIDE...
Benzalkonium chloride solution (50%/80%)
Mã Cas: 63449-41-2
Công thức hóa học: C21H38NCL
Xuất xứ: China
Kiểm...

POLYHEXAMETHYLEN GUANIDINE...
Polyhexamethylen guanidine hydrochloride crystal
Mã Cas: 57028-96-3
Công thức hóa học: (C17H15N3)n-x(HCL)
Xuất xứ:...

POLYHEXAMETHYLEN GUANIDINE...
Polyhexamethylen guanidine hydrochloride solution
Mã CAS : 57028-96-3
Công thức hóa học ...

Tỷ giá
video