Danh mục sản phẩm
Tin tức - sự kiện

POLYHEXAMETHYLEN GUANIDINE HYDROCHLORIDE POWDER

  • Lượt xem: 152
  • Mô tả ngắn:

    Polyhexamethylen guanidine hydrochloride powder

    Mã Cas: 57028-96-3

    Công thức hóa học: (C7H15N3)n-x(HCL)

    Xuất xứ: China

    Kiểm nghiệm: 95%,99%,50%,25%

    -Trong lĩnh vực nông nghiệp: nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi khai thác và các ngành công nghiệp khác..

    -Trong ngành xử lý nước thải.

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Công dụng của Polyhexamethylen guanidine hydrochloride powder:

+ Tác dụng diệt khuẩn hoàn toàn trên Escherichia coli, Staphylococcus aureus, Candida albicans, Neisseria gonorrhoeae và vi khuẩn khử sulfate, vi khuẩn sắt và vi khuẩn hoại sinh

+ Khử trùng

+ Có tác dụng phòng ngừa, điều trị và tăng thu nhập tốt đối với xử lý hạt giống cây trồng và nấm mốc xám, Sclerotinia, thối rễ, bệnh dịch, bệnh than, bệnh cảm, thiệt hại bọ cánh cứng.


CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT HOA MAI

Địa chỉ: 133/36A Liên Khu 4- 5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TPHCM.

Tel      : (028) 866 834 779                                  Fax   : (08) 730 34 779.

Email  : Hoamaifragrance@gmail.com          MST :  03 11 49 45 13.

Sản phẩm cùng loại

photo
CHLORHEXIDINE/HIBITANE/CHLORHEXIDINE...
Chlorhexidine/Hibitane/Chlorhexidine Base Tên thay thế: 1,6 - Bis (4-chloro-phenylbiguanido)henane Mã Cas: 55-56-1 Trọng...

chi tiếtChi tiết
photo
CHLORHEXIDINE DIHYDR...
Chlorhexidine dihydrochloride - Hydrochloride Mã Cas: 3697-42-5 Độ tinh khiết: 95% Trọng lượng phân tử: 578.37 Công...

chi tiếtChi tiết
photo
CHLORHEXIDINE ACETATE/...
Chlorhexidine acetate/diacetate Mã cas: 56-95-1 Độ tinh khiết: 99% Trọng lượng phân tử: 625.55 Công thức...

chi tiếtChi tiết
photo
CHLORHEXIDINE GLUCONATE...
Chlorhexidine Pluconate Powder Tên    :      Chlorhexidine Pluconate Powder Màu                   :     ...

chi tiếtChi tiết
photo
1,6 - BIS(CYANOGUANI...
1,6-Bis(cyanoguanidino)hexane Tên thay thế        :  N',N''''-Dicyano-N,N'''-hexanediyl-di-guanidine; N,N'''-1,6-Hexanediylbis(N'-cyanoguanidine)  Mã...

chi tiếtChi tiết
photo
ETHYLENDIAMINE DIHYD...
Ethylenediamine dihydrochloride Mã cas: 333-18-6 Độ tinh khiết: 98% Trọng lượng phân tử: 133.02 Công thức...

chi tiếtChi tiết
photo
PHENOLPHTALEIN
Phenolphtalein Mã Cas: 77-09-8 Trọng lượng phân tử: 318,328g mol-1 Công thức phân tử: C20H14O4 Xuất xứ:...

chi tiếtChi tiết
photo
DIDECYL DIMETHYL AMMONIUM...
Didecyl dimethyl ammonium chloride Mã Cas: 7173-51-5 Trọng lượng phân tử: 362.08g/mol Công thức hóa học: C22H48CIN Xuất...

chi tiếtChi tiết
photo
BENZETHONIUM CHLORID...
Benzethonium chloride Mã Cas: 121-54-0 Khối lượng phân tử: 448.08g/mol Công thức hóa học: C27H42CLNO2 Xuất...

chi tiếtChi tiết
photo
BENZALKONIUM CHLORIDE...
Benzalkonium chloride solution (50%/80%) Mã Cas: 63449-41-2 Công thức hóa học: C21H38NCL Xuất xứ: China Kiểm...

chi tiếtChi tiết
photo
POLYHEXAMETHYLEN GUANIDINE...
Polyhexamethylen guanidine hydrochloride crystal Mã Cas: 57028-96-3 Công thức hóa học: (C17H15N3)n-x(HCL) Xuất xứ:...

chi tiếtChi tiết
photo
POLYHEXAMETHYLEN GUANIDINE...
Polyhexamethylen guanidine hydrochloride solution Mã CAS                    :  57028-96-3 Công thức hóa học ...

chi tiếtChi tiết