Danh mục sản phẩm
Tin tức - sự kiện
Tranexamic Acid CAS 1197-18-8
- Lượt xem: 126
- Mô tả ngắn:
Tranexamic Acid là một dẫn xuất amino acid tổng hợp, ức chế quá trình phân giải fibrin, do đó chủ yếu được sử dụng như một chất chống phân giải fibrin. Trong mỹ phẩm, Tranexamic Acid ngày càng phổ biến nhờ khả năng làm sáng da và giảm thiểu sắc tố da, đặc biệt là nám.
CAS No.: 1197-18-8
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
1. Trạng thái
Tranexamic Acid là bột tinh thể màu trắng, không mùi và tan trong nước. Thành phần này ổn định và phù hợp với nhiều công thức mỹ phẩm khác nhau.
2. Nguồn gốc
- Tổng hợp: Tranexamic Acid được sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Quá trình tổng hợp này đảm bảo tính tinh khiết, độ đồng nhất và sẵn có cho việc sử dụng trong y học và mỹ phẩm.
3. Chức năng/Công dụng trong sản xuất mỹ phẩm
- Chất làm sáng da: Tranexamic Acid giúp giảm thiểu các đốm nâu, nám và tình trạng tăng sắc tố da bằng cách ức chế sự tương tác giữa tế bào sắc tố và tế bào sừng, những yếu tố chính trong quá trình sản xuất melanin.
- Chống viêm: Thành phần này có đặc tính chống viêm, giúp làm dịu da kích ứng và giảm tình trạng ửng đỏ.
- Điều trị nám: Được sử dụng đặc biệt để điều trị nám da, một tình trạng da khó điều trị, thường xuất hiện dưới dạng các mảng màu nâu hoặc xám.
4. Ứng dụng trong sản phẩm hóa mỹ phẩm
Tranexamic Acid thường có mặt trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc da, bao gồm:
- Serum và kem làm sáng da: Được sử dụng trong các sản phẩm nhằm giảm sắc tố và cải thiện tông màu da không đều.
- Sản phẩm chống lão hóa: Có mặt trong các sản phẩm chống lão hóa nhờ vào khả năng cải thiện tông màu và kết cấu da.
- Sản phẩm đặc trị đốm nâu: Được dùng trong các sản phẩm đặc trị nhắm đến việc điều trị đốm nâu và nám da.
- Kem chống nắng và sản phẩm sau nắng: Có trong các sản phẩm nhằm ngăn chặn sự tăng sắc tố do ánh nắng và giúp phục hồi da sau khi đi nắng.
tags:
Sản phẩm cùng loại
Tetrahexyldecyl Ascorbate...
Tetrahexyldecyl Ascorbate là một dẫn xuất dầu của Vitamin C nổi bật với tính ổn định cao và khả năng thẩm...

Sodium Ascorbyl Phosphate...
Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP) là một dẫn xuất ổn định, tan trong nước của Vitamin C (ascorbic acid), được sử...

3-O-Ethyl Ascorbic Acid...
3-O-Ethyl Ascorbic Acid là một dẫn xuất ổn định của Vitamin C, nổi tiếng với khả năng làm sáng da, giảm...

L-Glutathione Reduced...
L-Glutathione Reduced là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và chất làm sáng da, được sử dụng rộng rãi trong...

Cysteamine HCL CAS 1...
Cysteamine HCL là một chất làm sáng da và chất chống oxy hóa mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các sản...

Alpha Arbutin CAS 84...
Alpha Arbutin là một thành phần làm sáng da hiệu quả, hoạt động bằng cách ức chế sản xuất melanin, giúp...

Beta Arbutin CAS 497...
Beta Arbutin, còn được gọi ngắn gọn là Arbutin, là một hợp chất tự nhiên chiết xuất từ các loài thực...

Kojic Acid Dipalmitate...
Kojic Acid Dipalmitate là một dẫn xuất của kojic acid, được biến đổi để tăng cường độ ổn định và...

Tỷ giá
video