Dimethicone trong hóa mỹ phẩm: Phân loại và cách chọn
Dimethicone là một loại silicone oil phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm nhờ vào đặc tính làm mềm, mượt mà không gây nhờn rít. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại Dimethicone đều giống nhau. Việc hiểu rõ phân loại và cách chọn loại Dimethicone phù hợp với từng công thức là chìa khóa để tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
Phân loại Dimethicone:
Dimethicone được phân loại dựa trên độ nhớt, thường được đo bằng đơn vị centistokes (cSt). Độ nhớt càng cao, Dimethicone càng đặc.
♦ Độ nhớt thấp (dưới 5 cSt): Bay hơi nhanh, tạo cảm giác nhẹ nhàng, khô thoáng trên da. Thường dùng trong các sản phẩm dạng xịt, serum, kem dưỡng ẩm nhẹ.
♦ Độ nhớt trung bình (5 - 1000 cSt): Tạo cảm giác mềm mượt, ít bóng nhờn. Phù hợp với kem dưỡng da, lotion, kem chống nắng.
♦ Độ nhớt cao (trên 1000 cSt): Tạo màng bao phủ, bảo vệ da, mang lại hiệu ứng bóng mượt. Thường dùng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, son môi, mascara.
Cách chọn Dimethicone:
♦ Xác định loại sản phẩm: Sản phẩm của bạn là dạng lỏng, kem, hay sáp? Mỗi dạng sản phẩm sẽ phù hợp với độ nhớt Dimethicone khác nhau. Ví dụ, sản phẩm dạng xịt sẽ cần Dimethicone độ nhớt thấp để dễ dàng phun sương.
♦ Cảm giác mong muốn: Bạn muốn sản phẩm tạo cảm giác khô thoáng, mềm mượt, hay bóng bẩy trên da?
♦ Khả năng tương thích: Dimethicone cần tương thích với các thành phần khác trong công thức.
Một số lưu ý khi sử dụng Dimethicone:
♦ Dimethicone không tan trong nước, cần sử dụng chất nhũ hóa để tạo hỗn hợp đồng nhất.
♦ Nên kết hợp Dimethicone với các chất dưỡng ẩm khác để tránh tình trạng khô da.
♦ Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng Dimethicone.
Ví dụ minh họa:
♦ Kem dưỡng ẩm cho da dầu: Nên chọn Dimethicone độ nhớt thấp để tạo cảm giác nhẹ nhàng, không gây bít tắc lỗ chân lông.
♦ Son môi: Có thể sử dụng Dimethicone độ nhớt cao để tạo độ bóng mượt, giúp son lên màu chuẩn và lâu trôi.
Tóm lại, việc chọn đúng loại Dimethicone sẽ giúp bạn tạo ra sản phẩm hóa mỹ phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
https://hoamaichemical.com/san-pham/dimethicone-cas-9006659-silicone-oil-563.html
- SỰ KHÁC BIỆT KHI CÓ RETINOL TRONG CÔNG THỨC (10.02.2025)
- So Sánh Titanium CR-50 và Zinc Oxide: Hiệu Quả và Xu Hướng Tương Lai (10.02.2025)
- Vì Sao L-Glutathione Là Thành Phần Vàng Trong Hóa Mỹ Phẩm? (08.02.2025)
- Tại Sao Cysteamine Làm Nên Điều Kỳ Diệu Trong Hóa Mỹ Phẩm? (08.02.2025)
- So Sánh Coenzyme Q10 và Các Thành Phần Tương Đương (08.02.2025)
- Bakuchiol CAS 10309-37-2 Siêu phẩm chống lão hóa (22.01.2025)
- PARABEN: CHẤT BẢO QUẢN, CÓ THỂ GÂY KÍCH ỨNG VỚI MỘT SỐ NGƯỜI! (10.01.2025)
- Nâng tầm sản phẩm của bạn với Hoạt chất Đa Chức Năng (08.01.2025)